+Aa-
    Zalo

    Đại học Tôn Đức Thắng công bố điểm chuẩn nguyện vọng 1 năm 2015

    • DSPL

    (ĐS&PL) - Hội đồng tuyển sinh Trường đại học Tôn Đức Thắng thông báo điểm trúng tuyển NV1 (mức điểm cho thí sinh thuộc khu vực 3 và không thuộc diện ưu tiên chính sách).

    (ĐSPL)- Hội đồng tuyển sinh Trường đại học Tôn Đức Thắng thông báo điểm trúng tuyển NV1 (mức điểm cho thí sinh thuộc khu vực 3 và không thuộc diện ưu tiên chính sách) các ngành trình độ đại học, cao đẳng hệ chính quy năm 2015

    Căn cứ Quy chế tuyển sinh đại học, cao đẳng năm 2015 của Bộ Giáo dục & Đào tạo và mức điểm đảm bảo chất lượng đầu vào do Bộ Giáo dục & Đào tạo quy định, Trường đại học Tôn Đức Thắng nhận hồ sơ xét tuyển nguyện vọng 1 các ngành trình độ đại học, cao đẳng hệ chính quy năm 2015. Sau khi kết thúc việc nhận hồ sơ xét tuyển, trường đã công bố điểm trúng tuyển nguyện vọng 1 (điểm không nhân hệ số):

    STT

    Mã ngành

    Tên ngành

    Tổ hợp môn

    Điểm trúng tuyển

    TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC

    1

    D210402

    Thiết kế công nghiệp

    Văn, Vẽ màu, Vẽ HHMT (H)

    16

     

     

     

    Toán, Văn, Vẽ màu (H1)

    16

     

     

     

    Toán, Vẽ màu, Vẽ HHMT

    16

    2

    D210403

    Thiết kế đồ họa

    Văn, Vẽ màu, Vẽ HHMT (H)

    17.5

     

     

     

    Toán, Văn, Vẽ màu (H1)

    16.5

     

     

     

    Toán, Vẽ màu, Vẽ HHMT

    17.5

    3

    D210404

    Thiết kế thời trang

    Văn, Vẽ màu, Vẽ HHMT (H)

    17

     

     

     

    Toán, Văn, Vẽ màu (H1)

    16

     

     

     

    Toán, Vẽ màu, Vẽ HHMT

    17

    4

    D210405

    Thiết kế nội thất

    Văn, Vẽ màu, Vẽ HHMT (H)

    17

     

     

     

    Toán, Văn, Vẽ màu (H1)

    16

     

     

     

    Toán, Vẽ màu, Vẽ HHMT

    17

    5

    D220113

    Việt Nam học

    Toán, Lí, Anh (A1)

    19.5

     

     

     

    Văn, Sử, Địa (C)

    20.5

     

     

     

    Văn, Toán, Lí

    21.5

     

     

     

    Văn, Toán, Anh (D1)

    20

    6

    D220201

    Ngôn ngữ Anh

    Văn, Toán, Anh (D1)

    20.75

     

     

     

    Văn, Lí, Anh

    21.75

    7

    D220204

    Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành Tiếng Trung)

    Văn, Toán, Anh (D1)

    19.5

     

     

     

    Văn, Toán, Trung (D4)

    19.5

     

     

     

    Văn, Lí, Anh

    20

     

     

     

    Văn, Lí, Trung

    19.5

    8

    D220204

    Ngôn ngữ TQ (Chuyên ngành Trung - Anh)

    Văn, Toán, Anh (D1)

    20.25

     

     

     

    Văn, Toán, Trung (D4)

    20.25

     

     

     

    Văn, Lí, Anh

    20.5

     

     

     

    Văn, Lí, Trung

    20.25

    9

    D220343

    Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao và sự kiện)

    Toán, Sinh, NK TDTT (T)

    17

     

     

     

    Toán, Lí, Anh (A1)

    17

     

     

     

    Văn, Toán, Anh (D1)

    17

     

     

     

    Văn, Anh, NK TDTT

    17

    10

    D310301

    Xã hội học

    Toán, Lí, Anh (A1)

    19.25

     

     

     

    Văn, Sử, Địa (C)

    20.25

     

     

     

    Văn, Toán, Lí

    21.25

     

     

     

    Văn, Toán, Anh (D1)

    19.25

    11

    D340101

    Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành QT Marketing)

    Toán, Lí, Hóa (A)

    21.25

     

     

     

    Toán, Lí, Anh (A1)

    20.75

     

     

     

    Văn, Toán, Lí

    22.25

     

     

     

    Văn, Toán, Anh (D1)

    20.75

    12

    D340101

    Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị NH-KS)

    Toán, Lí, Hóa (A)

    21

     

     

     

    Toán, Lí, Anh (A1)

    20.5




    Văn, Toán, Lí

    21.5

     

     

     

    Văn, Toán, Anh (D1)

    20.5

    13

    D340120

    Kinh doanh quốc tế

    Toán, Lí, Hóa (A)

    22

     

     

     

    Toán, Lí, Anh (A1)

    21.5

     

     

     

    Văn, Toán, Lí

    21.5

     

     

     

    Văn, Toán, Anh (D1)

    21.5

    14

    D340201

    Tài chính - Ngân hàng

    Toán, Lí, Hóa (A)

    21

     

     

     

    Toán, Lí, Anh (A1)

    20.25

     

     

     

    Văn, Toán, Lí

    21.5

     

     

     

    Văn, Toán, Anh (D1)

    20.25

    15

    D340301

    Kế toán

    Toán, Lí, Hóa (A)

    20.75

     

     

     

    Toán, Lí, Anh (A1)

    20.25

     

     

     

    Văn, Toán, Lí

    21.25

     

     

     

    Văn, Toán, Anh (D1)

    20.75

    16

    D340408

    Quan hệ lao động

    Toán, Lí, Hóa (A)

    20

     

     

     

    Toán, Lí, Anh (A1)

    19.5

     

     

     

    Văn, Toán, Lí

    21.5

     

     

     

    Văn, Toán, Anh (D1)

    19.5

    17

    D380101

    Luật

    Toán, Lí, Hóa (A)

    21.75

     

     

     

    Toán, Lí, Anh (A1)

    20.75

     

     

     

    Văn, Sử, Địa (C)

    22.25

     

     

     

    Văn, Toán, Anh (D1)

    20.75

    18

    D420201

    Công nghệ sinh học

    Toán, Lí, Hóa (A)

    20.75

     

     

     

    Toán, Hóa, Sinh (B)

    20.75

     

     

     

    Văn, Toán, Hóa

    22.25

     

     

     

    Toán, Hóa, Anh

    20.75

    19

    D440301

    Khoa học môi trường

    Toán, Lí, Hóa (A)

    20

     

     

     

    Toán, Hóa, Sinh (B)

    19

     

     

     

    Văn, Toán, Hóa

    22

     

     

     

    Toán, Hóa, Anh

    20

    20

    D460112

    Toán ứng dụng

    Toán, Lí, Hóa (A)

    19.5

     

     

     

    Toán, Lí, Anh (A1)

    19.5

     

     

     

    Văn, Toán, Lí

    21

     

     

     

    Toán, Hóa, Anh

    19.5

    21

    D460201

    Thống kê

    Toán, Lí, Hóa (A)

    19.75

     

     

     

    Toán, Lí, Anh (A1)

    19.25

     

     

     

    Văn, Toán, Lí

    21.25

     

     

     

    Toán, Hóa, Anh

    19.25

    22

    D480101

    Khoa học máy tính

    Toán, Lí, Hóa (A)

    20.5

     

     

     

    Toán, Lí, Anh (A1)

    20

     

     

     

    Văn, Toán, Lí

    21

     

     

     

    Toán, Hóa, Anh

    20

    23

    D510406

    Công nghệ kỹ thuật môi trường

    Toán, Lí, Hóa (A)

    19.75

     

     

     

    Toán, Hóa, Sinh (B)

    19.75

     

     

     

    Văn, Toán, Hóa

    20.5

     

     

     

    Toán, Hóa, Anh

    19.75

    24

    D520201

    Kỹ thuật điện, điện tử

    Toán, Lí, Hóa (A)

    20.25




    Toán, Lí, Anh (A1)

    19.25

     

     

     

    Văn, Toán, Lí

    20

    25

    D520207

    Kỹ thuật điện tử, truyền thông

    Toán, Lí, Hóa (A)

    20.25

     

     

     

    Toán, Lí, Anh (A1)

    19.25

     

     

     

    Văn, Toán, Lí

    20.25

    26

    D520216

    Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

    Toán, Lí, Hóa (A)

    20.25

     

     

     

    Toán, Lí, Anh (A1)

    19.25

     

     

     

    Văn, Toán, Lí

    20.25

    27

    D520301

    Kỹ thuật hóa học

    Toán, Lí, Hóa (A)

    20.5

     

     

     

    Toán, Hóa, Sinh (B)

    20.5

     

     

     

    Văn, Toán, Hóa

    21.5

     

     

     

    Toán, Hóa, Anh

    20.25

    28

    D580102

    Kiến trúc

    Toán, Lí, Vẽ mỹ thuật (V)

    18

     

     

     

    Toán, Văn, Vẽ mỹ thuật (V1)

    18

    29

    D580105

    Quy hoạch vùng và đô thị

    Toán, Lí, Hóa (A)

    18.75

     

     

     

    Toán, Lí, Anh (A1)

    18.75

     

     

     

    Toán, Lí, Vẽ mỹ thuật (V)

    18.75

     

     

     

    Toán, Văn, Vẽ mỹ thuật (V1)

    18.75

    30

    D580201

    Kỹ thuật công trình xây dựng

    Toán, Lí, Hóa (A)

    20.25

     

     

     

    Toán, Lí, Anh (A1)

    18.75

     

     

     

    Văn, Toán, Lí

    20.75

    31

    D580205

    Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

    Toán, Lí, Hóa (A)

    19.5

     

     

     

    Toán, Lí, Anh (A1)

    18.5

     

     

     

    Văn, Toán, Lí

    20.5

    32

    D720401

    Dược học

    Toán, Lí, Hóa (A)

    23

     

     

     

    Toán, Hóa, Sinh (B)

    23

     

     

     

    Toán, Hóa, Anh

    23

    33

    D760101

    Công tác xã hội

    Toán, Lí, Anh (A1)

    19.25

     

     

     

    Văn, Sử, Địa (C)

    19.25

     

     

     

    Văn, Toán, Lí

    20.75

     

     

     

    Văn, Toán, Anh

    19.25

    34

    D850201

    Bảo hộ lao động

    Toán, Lí, Hóa (A)

    19.75

     

     

     

    Toán, Hóa, Sinh (B)

    19.25

     

     

     

    Văn, Toán, Hóa

    20.25

     

     

     

    Toán, Hóa, Anh

    19.25

    TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG

    1

    C220201

    Tiếng Anh

    Văn, Toán, Anh (D1)

    18.25

     

     

     

    Văn, Lí, Anh

    19.25

    2

    C340101

    Quản trị kinh doanh

    Toán, Lí, Hóa (A)

    19.25

     

     

     

    Toán, Lí, Anh (A1)

    18.75

     

     

     

    Văn, Toán, Lí

    20

     

     

     

    Văn, Toán, Anh (D1)

    18.25

    3

    C340301

    Kế toán

    Toán, Lí, Hóa (A)

    18.5

     

     

     

    Toán, Lí, Anh (A1)

    18.5

     

     

     

    Văn, Toán, Lí

    19.5

     

     

     

    Văn, Toán, Anh (D1)

    18.5

    4

    C510102

    Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

    Toán, Lí, Hóa (A)

    16.75




    Toán, Lí, Anh (A1)

    16.75

     

     

     

    Văn, Toán, Lí

    17.75

    TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC - CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO

    1

    F210405

    Thiết kế nội thất (Chất lượng cao)

    Văn, Vẽ màu, Vẽ HHMT (H)

    16.5

     

     

     

    Toán, Văn, Vẽ màu (H1)

    16.5

     

     

     

    Toán, Vẽ màu, Vẽ HHMT

    16.5

    2

    F220201

    Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao)

    Văn, Toán, Anh (D1)

    19

     

     

     

    Văn, Lí, Anh

    19

    3

    F340101

    Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị NH - KS)  (Chất lượng cao)

    Toán, Lí, Hóa (A)

    19.25

     

     

     

    Toán, Lí, Anh (A1)

    19.25

     

     

     

    Văn, Toán, Lí

    19.25

     

     

     

    Văn, Toán, Anh (D1)

    19.25

    4

    F340120

    Kinh doanh quốc tế (Chất lượng cao)

    Toán, Lí, Hóa (A)

    20.5

     

     

     

    Toán, Lí, Anh (A1)

    20.5

     

     

     

    Văn, Toán, Lí

    20.5

     

     

     

    Văn, Toán, Anh (D1)

    20.5

    5

    F340201

    Tài chính - Ngân hàng (Chất lượng cao)

    Toán, Lí, Hóa (A)

    18.75

     

     

     

    Toán, Lí, Anh (A1)

    18.75

     

     

     

    Văn, Toán, Lí

    18.75

     

     

     

    Văn, Toán, Anh (D1)

    18.75

    6

    F340301

    Kế toán (Chất lượng cao)

    Toán, Lí, Hóa (A)

    18.5

     

     

     

    Toán, Lí, Anh (A1)

    18.5

     

     

     

    Văn, Toán, Lí

    18.5

     

     

     

    Văn, Toán, Anh (D1)

    18.5

    7

    F420201

    Công nghệ sinh học (Chất lượng cao)

    Toán, Lí, Hóa (A)

    18.5

     

     

     

    Toán, Hóa, Sinh (B)

    18.5

     

     

     

    Văn, Toán, Hóa

    18.5

     

     

     

    Toán, Hóa, Anh

    18.5

    8

    F440301

    Khoa học môi trường (Chất lượng cao)

    Toán, Lí, Hóa (A)

    16.5

     

     

     

    Toán, Hóa, Sinh (B)

    16.5

     

     

     

    Văn, Toán, Hóa

    16.5

     

     

     

    Toán, Hóa, Anh

    16.5

    9

    F480101

    Khoa học máy tính (Chất lượng cao)

    Toán, Lí, Hóa (A)

    18.5

     

     

     

    Toán, Lí, Anh (A1)

    18.5

     

     

     

    Văn, Toán, Lí

    18.5

     

     

     

    Toán, Hóa, Anh

    18.5

    10

    F520201

    Kỹ thuật điện, điện tử (Chất lượng cao)

    Toán, Lí, Hóa (A)

    17.5

     

     

     

    Toán, Lí, Anh (A1)

    17.5

     

     

     

    Văn, Toán, Lí

    17.5

    11

    F520216

    Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chất lượng cao)

    Toán, Lí, Hóa (A)

    17.5

     

     

     

    Toán, Lí, Anh (A1)

    17.5

     

     

     

    Văn, Toán, Lí

    17.5

    12

    F580201

    Kỹ thuật công trình xây dựng (Chất lượng cao)

    Toán, Lí, Hóa (A)

    16.5

     

     

     

    Toán, Lí, Anh (A1)

    16.5

     

     

     

    Văn, Toán, Lí

    16.5

     NINH LAN (tổng hợp)

    [mecloud]KH7J4HJJd9[/mecloud]

    Link bài gốcLấy link
    https://doisongphapluat.nguoiduatin.vn/dspl/dai-hoc-ton-duc-thang-cong-bo-diem-chuan-nguyen-vong-1-nam-2015-a107713.html
    Zalo

    Cảm ơn bạn đã quan tâm đến nội dung trên.

    Hãy tặng sao để tiếp thêm động lực cho tác giả có những bài viết hay hơn nữa.

    Đã tặng:
    Tặng quà tác giả
    BÌNH LUẬN
    Bình luận sẽ được xét duyệt trước khi đăng. Xin vui lòng gõ tiếng Việt có dấu.